Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu không chỉ giúp tăng cơ hội sống sót mà còn giảm thiểu các biến chứng lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu lý do cần nhận biết sớm các dấu hiệu, cách sơ cứu và chi tiết 15 dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm của nhồi máu cơ tim.
Tại sao cần phải nhận biết sớm các dấu hiệu nhồi máu cơ tim?
Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim giúp bạn có cơ hội cứu sống chính mình hoặc người khác. Khi mạch máu cung cấp oxy cho tim bị tắc nghẽn, mỗi phút trôi qua, cơ tim sẽ bị tổn thương nặng nề hơn. Nhận biết sớm các triệu chứng giúp bạn gọi cấp cứu nhanh chóng và tăng cơ hội sống sót.
Bác sĩ Võ Anh Minh nhấn mạnh, khung “giờ vàng” can thiệp nhồi máu cơ tim người bệnh cần lưu ý đó là: khoảng thời gian 1-2 giờ đầu khi bệnh nhân mới xuất hiện cơn đau ngực. Lúc này, cơ tim chỉ mới bị tổn thương nhẹ. Do đó, việc tái tưới máu cơ tim sẽ hiệu quả nhất, giúp hạn chế được tình trạng cơ tim chết, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng cho người bệnh.
Tìm hiểu thêm về nhồi máu cơ tim để biết thêm về những thông tin liên quan.
Sơ cứu bệnh nhân có dấu hiệu nhồi máu cơ tim
Sơ cứu bệnh nhân nhồi máu cơ tim rất quan trọng và có thể cứu sống. Dưới đây là các bước cơ bản:
- Gọi cấp cứu ngay lập tức: Liên hệ với các dịch vụ y tế khẩn cấp.
- Giữ bình tĩnh: Trấn an người bệnh và khuyến khích họ ngồi hoặc nằm nghỉ.
- Nhai hoặc uống aspirin: Nếu bệnh nhân không dị ứng, cho họ nhai một viên aspirin liều thấp (khoảng 300 mg) để giúp làm loãng máu. Chỉ thực hiện nếu có chỉ dẫn từ nhân viên y tế.
- Sử dụng nitroglycerin: Nếu bệnh nhân có đơn thuốc nitroglycerin, hãy giúp họ sử dụng theo hướng dẫn.
- Thực hiện CPR nếu cần: Nếu bệnh nhân bất tỉnh và không có nhịp thở hoặc mạch, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) cho đến khi đội ngũ y tế đến.
Khi gặp ai đó có dấu hiệu nhồi máu cơ tim, việc đầu tiên bạn cần làm là gọi cấp cứu. Trong khi chờ đợi, hãy giúp bệnh nhân ngồi xuống và giữ bình tĩnh. Nếu bệnh nhân có thuốc nitroglycerin, hãy giúp họ sử dụng. Tránh tự ý cho bệnh nhân uống bất kỳ loại thuốc nào khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bệnh nhân ngừng thở, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức. Xem thêm cách sơ cứu bệnh nhân có dấu hiệu nhồi máu cơ tim để biết rõ hơn từng bước thực hiện.
15 dấu hiệu nhồi máu cơ tim cảnh báo nguy hiểm
Dấu hiệu 1: Đau ngực
Đau ngực là dấu hiệu phổ biến nhất của nhồi máu cơ tim. Cơn đau thường xuất hiện ở giữa ngực, kéo dài vài phút hoặc biến mất rồi quay trở lại. Cảm giác đau có thể là ép chặt, nặng nề hoặc như có áp lực mạnh đè lên.
Cơ chế của đau ngực trong nhồi máu cơ tim
- Tắc nghẽn động mạch vành:
Tim cần được cung cấp máu giàu oxy liên tục để hoạt động. Động mạch vành đảm nhận nhiệm vụ này. Khi một hoặc nhiều nhánh của động mạch vành bị tắc nghẽn, thường do cục máu đông hình thành trên mảng xơ vữa, dòng máu đến cơ tim bị giảm hoặc ngừng hoàn toàn.
- Thiếu oxy cấp tính:
Khi máu không thể lưu thông bình thường, phần cơ tim nhận máu từ động mạch bị tắc sẽ thiếu oxy và chất dinh dưỡng. Tình trạng thiếu oxy này gây ra đau ngực, vì các tế bào cơ tim bị tổn thương hoặc chết đi.
- Tích tụ các chất gây đau:
Khi cơ tim không nhận đủ oxy, các sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất như acid lactic tích tụ, kích thích các đầu dây thần kinh trong tim và gây ra cảm giác đau.
Đặc điểm của cơn đau ngực
- Vị trí: Thường nằm ở giữa ngực, sau xương ức.
- Cảm giác: Đau thường được mô tả như cảm giác đè nặng, bóp nghẹt, ép chặt, hoặc như đốt cháy.
- Thời gian: Cơn đau có thể kéo dài vài phút, biến mất rồi quay trở lại.
Dấu hiệu 2: Khó thở khi gắng sức
Khó thở, đặc biệt là khi gắng sức hoặc nằm xuống, có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm. Đây là biểu hiện nguy hiểm do tim không đủ sức bơm máu giàu oxy đến các cơ quan. Đây là dấu hiệu của tổn thương nghiêm trọng, báo hiệu nhồi máu cơ tim có thể xảy ra hoặc đang tiến triển.
Cơ chế gây khó thở
- Giảm cung cấp máu giàu oxy: Khi động mạch vành bị tắc nghẽn, tim không nhận đủ máu để hoạt động hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng bơm máu giàu oxy đến cơ thể.
- Tích tụ máu trong phổi: Khi tim yếu, máu có thể ứ đọng ở phổi, dẫn đến phù phổi. Điều này gây ra cảm giác khó thở.
Dấu hiệu 3: Đau lan
Cơn đau có thể lan từ ngực đến vai, cổ, hàm, lưng hoặc cánh tay, thường là bên trái, là hệ lụy của triệu chứng đau ngực.. Sự lan tỏa của cơn đau khiến nhiều người nhầm lẫn với các vấn đề khác như đau cơ hoặc viêm khớp.
Cơ chế của đau lan
- Phản xạ thần kinh: Tim và các vùng như vai, cổ, hàm, lưng, và cánh tay chia sẻ các đường dẫn truyền thần kinh. Khi tim bị tổn thương, các tín hiệu đau có thể lan theo các đường này, gây cảm giác đau ở các khu vực khác.
- Thiếu máu cục bộ: Khi cơ tim không nhận đủ máu, các sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa tích tụ, kích thích các dây thần kinh và gây ra cơn đau lan tỏa.
Dấu hiệu 4: Buồn nôn hoặc nôn
Nhiều bệnh nhân nhồi máu cơ tim cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa. Triệu chứng này đặc biệt phổ biến ở phụ nữ.
Cảm giác buồn nôn trong nhồi máu cơ tim là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp liên quan đến sự gián đoạn dòng máu đến cơ tim, gây ra những phản ứng khác nhau trong cơ thể. Các cơ chế chính có thể giải thích tình trạng buồn nôn gồm thiếu máu và thiếu oxy đến dạ dày và ruột. Khi cơ tim không được cung cấp đủ oxy do động mạch vành bị tắc, cơ thể sẽ ưu tiên máu cho các cơ quan quan trọng hơn. Điều này làm giảm lượng máu đến hệ tiêu hóa, dẫn đến sự co thắt, gây cảm giác buồn nôn và có thể là nôn mửa.
Dấu hiệu 5: Chóng mặt hoặc ngất xỉu
Chóng mặt hoặc ngất xỉu có thể xảy ra do giảm lưu lượng máu đến não. Khi động mạch vành bị tắc nghẽn do nhồi máu cơ tim, khả năng bơm máu của tim bị suy giảm. Điều này có thể dẫn đến việc cung cấp máu lên não bị gián đoạn hoặc giảm đáng kể, làm giảm lượng oxy lên não, gây chóng mặt và ngất xỉu. Nếu bạn đột ngột cảm thấy choáng váng hoặc mất ý thức, hãy nhanh chóng tìm sự trợ giúp y tế.
Dấu hiệu 6: Mệt mỏi không rõ lý do
Mệt mỏi kéo dài không giải thích được là một dấu hiệu thường bị bỏ qua, nhưng nó có thể chỉ ra một vấn đề tim mạch nghiêm trọng. Cảm giác kiệt sức có thể xảy ra ngay cả khi bạn không hoạt động nhiều.
Thiếu oxy đến các cơ quan: Khi động mạch vành bị tắc nghẽn, tim không thể bơm máu hiệu quả để cung cấp oxy cho cơ thể. Thiếu oxy làm các cơ quan và mô trong cơ thể hoạt động kém hiệu quả hơn, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và kiệt sức.
Tim phải hoạt động quá tải: Khi một phần cơ tim bị tổn thương, phần còn lại phải làm việc nhiều hơn để duy trì chức năng bơm máu. Sự quá tải này làm tim mệt mỏi và ảnh hưởng đến năng lượng toàn cơ thể, gây cảm giác kiệt sức, mệt mỏi kéo dài.
Dấu hiệu 7: Đổ mồ hôi lạnh
Đổ mồ hôi lạnh mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi kèm theo các triệu chứng khác, là một dấu hiệu đáng báo động.
Dấu hiệu 8: Khó tiêu hoặc ợ nóng
Nhiều người nhầm lẫn triệu chứng nhồi máu cơ tim với khó tiêu hoặc ợ nóng. Tuy nhiên, nếu cơn khó chịu không giảm sau khi dùng thuốc tiêu hóa, hãy nghĩ đến khả năng của nhồi máu cơ tim.
Dấu hiệu 9: Nhịp tim nhanh hoặc không đều
Nhịp tim bất thường, nhanh hoặc loạn nhịp có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim hoặc một vấn đề tim mạch khác. Nếu bạn cảm thấy tim đập mạnh hoặc bỏ nhịp, hãy đi khám ngay.
Dấu hiệu 10: Lo lắng hoặc cảm giác sợ hãi
Một số người trải qua cảm giác lo lắng mạnh mẽ hoặc sợ hãi không rõ nguyên nhân ngay trước khi cơn nhồi máu cơ tim xảy ra.
Dấu hiệu 11: Đau lưng trên
Đau lưng, đặc biệt là ở vùng trên, có thể là dấu hiệu tiềm ẩn của nhồi máu cơ tim, nhất là ở phụ nữ.
Dấu hiệu 12: Cảm giác đầy bụng
Cảm giác đầy bụng hoặc chướng bụng có thể là dấu hiệu cho thấy tim không bơm máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất lỏng trong cơ thể.
Dấu hiệu 13: Sưng chân hoặc mắt cá chân
Sưng phù, đặc biệt là ở chân hoặc mắt cá chân, có thể chỉ ra sự suy giảm chức năng tim, dẫn đến ứ đọng chất lỏng.
Dấu hiệu 14: Ho kéo dài
Ho mãn tính hoặc ho có đờm hồng có thể là dấu hiệu của suy tim, một biến chứng của nhồi máu cơ tim.
Dấu hiệu 15: Khó chịu ở dạ dày hoặc bụng
Khó chịu hoặc đau ở vùng bụng có thể phản ánh vấn đề tim mạch, đặc biệt khi đi kèm với các triệu chứng khác như đau ngực hoặc khó thở.
Phòng ngừa nhồi máu cơ tim bằng Nattokinase
Nattokinase là một enzyme được chiết xuất từ natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản làm từ đậu nành lên men. Đây là lý do tại sao nó được coi là có lợi trong việc phòng ngừa nhồi máu cơ tim:
Nguồn Gốc
- Natto: Là món ăn giàu dinh dưỡng, được tạo ra bằng cách lên men đậu nành với vi khuẩn Bacillus subtilis.
- Nattokinase: Được phát hiện bởi nhà khoa học Nhật Bản Hiroyuki Sumi vào năm 1980 trong quá trình nghiên cứu về tính năng làm tan huyết khối của natto.
Tác Dụng Phòng Ngừa Nhồi Máu Cơ Tim
- Hoạt tính làm tan huyết khối: Nattokinase có khả năng làm tan cục máu đông, giúp cải thiện lưu thông máu.
- Giảm huyết áp: Một số nghiên cứu cho thấy nattokinase có thể giúp hạ huyết áp, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
- Ngăn ngừa xơ vữa động mạch: Giúp duy trì sự linh hoạt của động mạch, giảm quá trình hình thành mảng bám.
Bạn có thể bổ sung enzyme này bằng cách sử dụng đậu nành lên men tự nhiên và có thể dùng với cơm trắng. Tuy nhiên, thực phẩm này luôn ở dạng lên men, nên mùi vị sẽ rất kén khẩu vị.
Hiểu được tâm lý đó, Fine Japan cho ra đời sản phẩm Fine Japan Natto Kinase. Sản phẩm ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch, cải thiện sức khỏe tim cho người có nguy cơ, dấu hiệu sớm của nhồi máu cơ tim. Natto Kinase được sản xuất tại Nhật Bản với dây chuyền khép kín, tuân thủ theo công thức được nghiên cứu tại viện nghiên cứu đại học Osaka. Sản phẩm được bộ y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận công bố sản phẩm, và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng của Nhật Bản và quốc tế như: GMP, ISO 9001:2015, Chứng nhận hữu cơ JAS. Natto Kinase tự hào là sản phẩm được tin dùng bởi hàng ngàn người Việt tại Mỹ trong nhiều năm qua. Liên hệ với chúng tôi tại đây để được tư vấn tận tình nhất.
Kết luận
Nhận biết sớm và chính xác các dấu hiệu nhồi máu cơ tim là vô cùng quan trọng. Hãy luôn lắng nghe cơ thể bạn và không ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi cần thiết. Việc hiểu rõ các triệu chứng và biết cách sơ cứu có thể cứu sống bạn hoặc người thân trong những tình huống nguy hiểm.