Nhồi máu cơ tim là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh nhồi máu cơ tim, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây bệnh và đặc biệt là nguyên nhân nhồi máu cơ tim ở người trẻ.
Dấu Hiệu Nhồi Máu Cơ Tim
Dấu hiệu nhồi máu cơ tim thường rất rõ ràng, nhưng cũng có thể bị nhầm lẫn với các triệu chứng khác. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến mà bạn cần chú ý:
- Đau ngực: Cảm giác đau, nặng nề hoặc chèn ép ở vùng ngực, thường kéo dài hơn 10 phút.
- Đau lan ra các vùng khác: Cơn đau có thể lan ra cánh tay (thường là tay trái), lưng, cổ, hàm hoặc dạ dày.
- Khó thở: Có thể xảy ra đồng thời với cơn đau ngực hoặc không.
- Mồ hôi lạnh: Cảm giác ra mồ hôi nhiều mà không có lý do rõ ràng.
- Buồn nôn hoặc nôn: Một số người có thể cảm thấy buồn nôn trước hoặc trong khi xảy ra cơn đau.
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu: Cảm giác choáng váng hoặc mất thăng bằng có thể xuất hiện.
Sớm Nhận Biết Thời Điểm Vàng Của Bệnh Nhồi Máu Cơ Tim
Bác sĩ Võ Anh Minh nhấn mạnh, khung “giờ vàng” can thiệp nhồi máu cơ tim người bệnh cần lưu ý đó là: khoảng thời gian 1-2 giờ đầu khi bệnh nhân mới xuất hiện cơn đau ngực. Lúc này, cơ tim chỉ mới bị tổn thương nhẹ. Do đó, việc tái tưới máu cơ tim sẽ hiệu quả nhất, giúp hạn chế được tình trạng cơ tim chết, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng cho người bệnh.
Nếu bản thân hoặc người thân trong gia đình xuất hiện các triệu chứng này, cần nhập viện cấp cứu ngay, để được can thiệp trong “giờ vàng”, giúp giảm nguy cơ biến chứng và giảm tỷ lệ tử vong.
- Can thiệp sớm: Thời gian từ khi các triệu chứng xuất hiện đến khi bệnh nhân được điều trị là rất quan trọng. Mỗi phút trôi qua, số lượng tế bào cơ tim chết đi có thể lên đến hàng ngàn.
- Khuyến cáo: Nếu bạn hoặc người xung quanh có các triệu chứng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Không nên lái xe đến bệnh viện mà hãy chờ sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Tình Trạng Nhồi Máu Cơ Tim Tại Việt Nam Tăng 30%
Tình trạng bệnh tại Việt Nam đang ngày một tăng cao, trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ mắc bệnh tim mạch, trong đó có nhồi máu cơ tim, đã tăng 30% chỉ trong một thập kỷ qua. Cụ thể, số liệu từ một nghiên cứu năm 2021 cho thấy, khoảng 200.000 ca nhồi máu cơ tim được ghi nhận mỗi năm, trong đó có 30% bệnh nhân ở độ tuổi dưới 50. Điều này cho thấy sự gia tăng đáng kể của bệnh lý này trong nhóm tuổi trẻ, vốn trước đây ít bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm lối sống không lành mạnh, chế độ ăn uống không hợp lý và thiếu hoạt động thể chất. Theo khảo sát của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, hơn 50% người trưởng thành tại Việt Nam có thói quen ăn uống giàu chất béo và đường, trong khi chỉ khoảng 15% thực hiện đủ các hoạt động thể chất cần thiết mỗi tuần. Thêm vào đó, căng thẳng và áp lực trong công việc cũng đóng góp lớn vào sự gia tăng bệnh lý tim mạch. Một nghiên cứu của Viện Tim mạch Quốc gia cho thấy, gần 70% người lao động cho biết họ gặp phải tình trạng căng thẳng kéo dài, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Hệ lụy của tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn đặt ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và kinh tế xã hội. Chi phí điều trị bệnh tim mạch đang tăng cao, ước tính lên tới 24.000 tỷ đồng mỗi năm, chiếm một phần đáng kể trong ngân sách y tế quốc gia. Điều này yêu cầu cần có những biện pháp can thiệp kịp thời như tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về sức khỏe tim mạch, khuyến khích thay đổi lối sống và khám sức khỏe định kỳ.
Các Loại Nhồi Máu Cơ Tim Thường Gặp
1. Nhồi máu cơ tim cấp tính (STEMI)
- Đặc điểm: Đây là loại nhồi máu cơ tim nghiêm trọng nhất, xảy ra khi một động mạch vành hoàn toàn bị tắc nghẽn.
- Triệu chứng: Đau ngực dữ dội, có thể lan ra cánh tay, lưng hoặc hàm. Bệnh nhân thường cảm thấy khó thở, và có thể ra mồ hôi lạnh.
- Điều trị: Cần can thiệp khẩn cấp để mở lại động mạch, thường bằng phương pháp thông tim hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch.
2. Nhồi máu cơ tim không ST Elevation (NSTEMI)
- Đặc điểm: Ở loại nhồi máu này, một phần của động mạch vành bị tắc nghẽn nhưng không hoàn toàn. Thường ít nghiêm trọng hơn so với STEMI.
- Triệu chứng: Đau ngực có thể nhẹ hơn và không kéo dài liên tục như ở STEMI. Có thể có cảm giác khó thở hoặc buồn nôn.
- Điều trị: Thường bao gồm dùng thuốc để làm tan cục máu đông và theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
3. Nhồi máu cơ tim bên phải
- Đặc điểm: Xảy ra khi máu không được cung cấp đủ cho cơ tim bên phải, thường liên quan đến các vấn đề về phổi hoặc huyết áp phổi cao.
- Triệu chứng: Khó thở, đau ngực và có thể có dấu hiệu phù chân.
- Điều trị: Cần điều trị nguyên nhân gốc rễ như bệnh phổi hoặc huyết áp cao.
4. Nhồi máu cơ tim do co thắt động mạch vành
- Đặc điểm: Xảy ra khi động mạch vành co thắt tạm thời, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
- Triệu chứng: Đau ngực có thể xảy ra đột ngột và thường liên quan đến căng thẳng hoặc sử dụng thuốc lá.
- Điều trị: Thay đổi lối sống và thuốc giãn mạch có thể được sử dụng để ngăn chặn các cơn co thắt.
5. Nhồi máu cơ tim do thiếu máu cục bộ
- Đặc điểm: Xảy ra khi có sự chèn ép hoặc tắc nghẽn tạm thời do các yếu tố như cục máu đông nhỏ hoặc các vấn đề khác liên quan đến tuần hoàn.
- Triệu chứng: Có thể không rõ ràng và thường được phát hiện qua các xét nghiệm tim.
- Điều trị: Tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Biến chứng nhồi máu cơ tim
Biến chứng sớm của nhồi máu cơ tim có thể xuất hiện trong vòng vài giờ đến vài ngày sau cơn đau tim. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Loạn nhịp tim: Đây là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra do sự tổn thương của mô cơ tim làm gián đoạn hệ thống dẫn truyền điện tim. Loạn nhịp nhanh như rung nhĩ, rung thất, hoặc nhịp chậm có thể gây nguy hiểm tới tính mạng.
- Suy tim: Khi một phần lớn cơ tim bị hủy hoại, khả năng bơm máu của tim giảm sút, dẫn đến suy tim. Triệu chứng bao gồm khó thở, phù chân, và mệt mỏi.
- Sốc tim: Một biến chứng nghiêm trọng xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến tụt huyết áp nghiêm trọng và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Vỡ tim: Sự hoại tử của cơ tim có thể làm thủng thành tim hoặc vỡ vách liên thất, là tình trạng cấp cứu nguy hiểm cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức.
- Viêm màng ngoài tim: Có thể xảy ra khi lớp màng quanh tim bị viêm do phản ứng viêm sau nhồi máu, gây đau ngực và sốt.
Biến chứng muộn có thể phát triển sau vài tuần đến vài tháng, gồm:
- Hội chứng Dressler: Là một dạng viêm màng ngoài tim tự miễn, thường xảy ra sau vài tuần đến vài tháng, gây đau ngực, sốt và viêm.
- Phình động mạch vành hay vách tim: Do sự suy yếu của cơ tim, dẫn đến hình thành phình động mạch hoặc vách tim, có nguy cơ vỡ hoặc gây loạn nhịp tim.
- Suy tim mãn tính: Biến chứng lâu dài do tổn thương vĩnh viễn của cơ tim, làm giảm chức năng tim và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Phòng Ngừa Bệnh Nhồi Máu Cơ Tim
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Nên ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và giảm lượng mỡ động vật.
- Tập thể dục đều đặn: Nên dành ít nhất 150 phút mỗi tuần cho các hoạt động thể chất.
- Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng ở mức hợp lý để giảm áp lực lên tim.
- Khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi huyết áp, cholesterol và đường huyết thường xuyên.
- Giảm stress: Thực hành các kỹ thuật giảm stress như yoga, thiền hoặc các hoạt động giải trí.
- Sử dụng thực phẩm chức năng chứa Natto – bí quyết sống thọ của người Nhật
Phương thuốc dân gian giúp điều trị, phòng chống và cải thiện sức khỏe về tim, mạch máu và tuần hoàn máu.
Mua ngaySản phẩm ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch, cải thiện sức khỏe tim cho người có nguy cơ, dấu hiệu sớm của nhồi máu cơ tim. Natto Kinase được sản xuất tại Nhật Bản với dây chuyền khép kín, tuân thủ theo công thức được nghiên cứu tại viện nghiên cứu đại học Osaka. Sản phẩm được bộ y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận công bố sản phẩm, và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng của Nhật Bản và quốc tế như: GMP, ISO 9001:2015, Chứng nhận hữu cơ JAS. Natto Kinase tự hào là sản phẩm được tin dùng bởi hàng ngàn người Việt tại Mỹ trong nhiều năm qua. Liên hệ với chúng tôi tại đây để được tư vấn tận tình nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bệnh Nhồi Máu Cơ Tim
Bệnh nhồi máu cơ tim có chữa được không?
Bệnh nhân nhồi máu cơ tim nếu được cấp cứu kịp thời trong “giờ vàng”, từ 1-2 giờ sau khi khởi phát cơn đau ngực, sẽ giúp việc can thiệp điều trị có hiệu quả cao, giúp giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Ngoài ra, việc chữa khỏi được không còn phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng quát và sự tuân thủ điều trị.
Nhồi máu cơ tim sống được bao lâu?
Người bệnh sống được bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm mức độ tổn thương cơ tim, độ tuổi, thời gian được cấp cứu… Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân nhồi máu cơ tim sau 1 năm là 88%, sau 3 năm là 81%, sau 5 năm là 78% và sau 7 năm là 74%.
Nhồi máu cơ tim có di truyền không?
Nhồi máu cơ tim có thể có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tim, nguy cơ mắc nhồi máu cơ tim có thể tăng. Tuy nhiên, các yếu tố khác như lối sống, huyết áp cao, tiểu đường, và mức cholesterol cũng đóng vai trò quan trọng. Việc duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm thiểu nguy cơ dù có yếu tố di truyền.
Biến Chứng Nguy Hiểm Nhất Của Bệnh
- Suy tim: Khi tim không bơm đủ máu, dẫn đến khó thở và mệt mỏi.
- Rối loạn nhịp tim: Có thể gây tim đập nhanh hoặc ngừng tim đột ngột.
- Tổn thương cơ tim: Hình thành mô sẹo, làm giảm khả năng co bóp của tim.
- Thuyên tắc phổi: Cục máu đông di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn.
- Sốc tim: Khi tim không cung cấp đủ máu cho cơ thể, đe dọa tính mạng.
Kết Luận
Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Hiểu rõ về các dấu hiệu, nguyên nhân và các biện pháp phòng ngừa có thể giúp bạn bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Hãy chú ý đến cơ thể và đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, hãy chăm sóc nó một cách tốt nhất có thể.